Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
overrule
[,ouvə'ru:l]
|
ngoại động từ
cai trị, thống trị
(pháp lý) bác bỏ, bãi bỏ, gạt bỏ
nội động từ
hơn, thắng thế
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
overrule
|
overrule
overrule (v)
  • override, cancel, rule against, refuse, make null and void, annul, reject, disallow, veto
  • exercise authority, master, domineer, pull rank