Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
overfeeding
['ouvə 'fi:diη]
|
danh từ
(kỹ thuật) sự tiếp liệu quá mức; sự chạy dao quá mức
sự nhồi ăn/cho ăn quá mức
Chuyên ngành Anh - Việt
overfeeding
['ouvə 'fi:diη]
|
Kỹ thuật
sự tiếp liệu quá mức, sự chạy dao quá mức
Xây dựng, Kiến trúc
sự tiếp liệu quá mức, sự chạy dao quá mức