Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
overcoat
['ouvə'kout]
|
danh từ
áo bành-tô, áo choàng, áo khoác ngoài (như) top-coat
lớp sơn phủ (như) overcoating
ngoại động từ
phủ thêm một lớp sơn
Từ điển Anh - Anh
overcoat
|

overcoat

overcoat (ōʹvər-kōt) noun

1. A heavy coat worn over ordinary clothing in cold weather.

2. An additional, protective coating, as of paint.