Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
outwards
['autwɔ:dz]
|
phó từ
ra phía ngoài, hướng ra ngoài
Chuyên ngành Anh - Việt
outwards
['autwɔ:dz]
|
Kỹ thuật
ra phía ngoài
Toán học
ra phía ngoài
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
outwards
|
outwards
outwards (adv)
out, outward, away, centrifugally