Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
outskirts
['autskə:ts]
|
danh từ số nhiều
vùng ngoài (một tỉnh...); ngoại ô, vùng ngoại ô
phạm vi ngoài (một vấn đề...)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
outskirts
|
outskirts
outskirts (n)
border, fringes, periphery, bounds, outer reaches, environs, suburbs, limit
antonym: center