Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
outlay
['autlei]
|
quá khứ của outlie
danh từ
tiền chi tiêu, tiền phí tổn; kinh phí
ngoại động từ outlaid
tiêu pha tiền