Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
outlay
['autlei]
|
quá khứ của outlie
danh từ
tiền chi tiêu, tiền phí tổn; kinh phí
ngoại động từ outlaid
tiêu pha tiền
Chuyên ngành Anh - Việt
outlay
['autlei]
|
Hoá học
tiền, vốn, số tiền có
Kỹ thuật
vốn đầu tư, vốn
Xây dựng, Kiến trúc
vốn đầu tư, vốn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
outlay
|
outlay
outlay (n)
expenditure, expense, sum, amount, cost, spending, disbursement
outlay (v)
expend, spend, lay out, pay out, disburse, shell out (informal), fork out (informal)