Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
outcrop
['autkrɔp]
|
danh từ
(địa lý,địa chất) sự trồi lên mặt đất (một lớp đất, một vỉa than)
phần (đất, than) trồi lên
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nổ bùng; đợt nổ ra
nội động từ
(địa lý,địa chất) trồi lên, nhô lên, lộ thiên
Chuyên ngành Anh - Việt
outcrop
['autkrɔp]
|
Hoá học
vết lộ
Kỹ thuật
vết lộ
Xây dựng, Kiến trúc
vết lộ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
outcrop
|
outcrop
outcrop (n)
rocky outcrop, crag, ridge, bluff, boulder, outlier, protrusion, protuberance, projection