Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
oubliette
[,u:bli'et]
|
danh từ
hầm giam bí mật
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
oubliette
|
oubliette
oubliette (n)
prison cell, dungeon, prison, cell