Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
origin
['ɔridʒin]
|
danh từ
gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên
từ ngữ gốc Latin
dòng dõi, lai lịch
người dòng dõi quý tộc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
origins
|
origins
origins (n)
roots, ancestry, background, heritage, pedigree, stock