Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ordure
['ɔ:djuə(r)]
|
danh từ
phân; phân thú vật (chất bẩn thải ra ngoài)
lời tục tĩu
rác
Chuyên ngành Anh - Việt
ordure
['ɔ:djuə(r)]
|
Kỹ thuật
phân, rác
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ordure
|
ordure
ordure (n)
excrement, filth, dung, manure, feces, dirt, muck