Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
opportunistic
[,ɔpə'tju:nist]
|
Cách viết khác : opportunist [,ɔpə'tju:nistik]
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
opportunistic
|
opportunistic
opportunistic (adj)
unscrupulous, resourceful, unprincipled, devious, cunning, adaptable
antonym: principled