Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
opener
['oupnə(r)]
|
danh từ
người để mở, vật để mở; cái mở (hộp, nút chai...)
(thể dục,thể thao) cuộc đấu mở màn
cái mở hộp
cái mở nút chai
trước hết, trước tiên
trước hết chúng ta sẽ loại bỏ chỗ đồ đạc cũ này
Chuyên ngành Anh - Việt
opener
['oupnə(r)]
|
Hoá học
cơ cấu mở, dụng cụ mở
Kỹ thuật
vật liệu rời làm ruột; máy uốn cong, máy bẻ cong (cán)
Xây dựng, Kiến trúc
dụng cụ mở; chất làm tơi, chất làm xốp; lưỡi rạch (máy cày)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
opener
|
opener
opener (n)
  • bottle opener, tin opener, can opener, corkscrew
  • starter, introduction, icebreaker, preamble