Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
nylon
['nailən]
|
danh từ
ni lông
( số nhiều) quần áo lót ni lông; tất ni lông (đàn bà)
Chuyên ngành Anh - Việt
nylon
['nailən]
|
Hoá học
nylon (polyamit)
Kỹ thuật
nilon
Toán học
ni lông
Vật lý
ni lông
Từ điển Việt - Việt
nylon
|
danh từ
Chất dẻo dùng dệt vải, làm chỉ khâu,...
Túi nylon.