Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nung
[nung]
|
động từ.
to burn; to fire; to bake.
incandescence temper, steel, bake (brick, iron)
make red-hot, make white-hot
Chuyên ngành Việt - Anh
nung
[nung]
|
Vật lý
roasting
Xây dựng, Kiến trúc
roasting
Từ điển Việt - Việt
nung
|
động từ
đốt cho đỏ, cho chín ở nhiệt độ cao
nung gạch; một hòn gạch nóng, nung tâm huyết (Tố Hữu)
đang phát triển ngầm
dịch cúm đang nung