Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
number-plate
['nʌmbə'pleit]
|
danh từ
biển đăng ký xe, biển số xe ( (cũng) license plate )