Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
notelet
['noutlit]
|
danh từ
giấy hoa viết thư
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
notelet
|
notelet
notelet (n)
card, note card, letter card