Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
nosed
|
(tạo thành tính từ kép) có cái mũi như thế nào đó
mũi đỏ
mũi dài