Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
noonday
['nu:ndei]
|
danh từ
buổi trưa, ban trưa, giữa trưa, giữa ban ngày
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
noonday
|
noonday
noonday (n)
noon, midday, twelve o'clock, middle of the day
antonym: midnight