Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
non-payment
[,nɔn 'peimənt]
|
danh từ
sự không trả tiền, sự không thanh toán
Chuyên ngành Anh - Việt
non-payment
[,nɔn 'peimənt]
|
Kinh tế
không trả tiền
Kỹ thuật
không trả tiền