Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ninetieth
['naintiiθ]
|
tính từ
thứ chín mươi
danh từ
một phần chín mươi
người thứ chín mươi; vật thứ chín mươi
Chuyên ngành Anh - Việt
ninetieth
['naintiiθ]
|
Kỹ thuật
thứ chín mươi; một phần chín mươi
Toán học
thứ chín mươi; một phần chín mươi