Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nghén
[nghén]
|
to have morning sickness
Từ điển Việt - Việt
nghén
|
tính từ
người mới có thai
có nghén thì đẻ, có ghẻ đâu mà lây (tục ngữ)