Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngũ
[ngũ]
|
five
squad (of 5 men)
Từ điển Việt - Việt
ngũ
|
danh từ
đơn vị cũ đo độ dài, bằng khoảng 2 mét
sợi dây dài năm ngũ
đơn vị quân đội xưa, gồm năm người
nhập ngũ