Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngài
[ngài]
|
bombycid moth.
thow; your excellency.
silk moth (con ngài)
gentleman
Mr
you (used to officials)
Từ điển Việt - Việt
ngài
|
đại từ
từ chỉ hoặc gọi thần thánh hay người mình coi trọng
mời ngài quá bộ đến nhà chúng tôi; ngài ở đền này thiêng lắm
danh từ
con bướm do tằm biến thành
mắt phượng mày ngài (tục ngữ)
lông mày đẹp
khuôn trăng đầy đặn nét ngài nở nang (Truyện Kiều)
từ chỉ một tước vị
ngài bộ trưởng