Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
neutrality
[nju:'træliti]
|
danh từ
tính chất trung lập; thái độ trung lập
(hoá học) trung tính
Chuyên ngành Anh - Việt
neutrality
[nju:'træliti]
|
Kỹ thuật
tính trung hoà
Toán học
tính trung hoà
Vật lý
tính trung hoà
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
neutrality
|
neutrality
neutrality (n)
impartiality, detachment, objectivity, noninvolvement, disinterest, nonalignment
antonym: bias