Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
negligence
['neglidʒəns]
|
danh từ
tính cẩu thả, tính lơ đễnh
việc cẩu thả; điều sơ suất
sự phóng túng (trong (nghệ thuật))