Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
necktie
['nektai]
|
danh từ
ca vát
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
necktie
|
necktie
necktie (n)
tie, scarf, bandanna, cravat