Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
neaten
['ni:tn]
|
ngoại động từ
dọn dẹp gọn ghẽ, làm cho ngăn nắp