Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
nationalist
['næ∫nəlist]
|
danh từ
người theo chủ nghĩa dân tộc
tính từ
dân tộc chủ nghĩa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
nationalist
|
nationalist
nationalist (n)
separatist, autonomist, separationist