Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
narrows
['nærouz]
|
danh từ số nhiều
cửa biển hẹp
eo sông; hẻm núi