Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
narrative
['nærətiv]
|
danh từ
chuyện kể, bài tường thuật
thể văn kể chuyện, thể văn tường thuật
tính từ
dưới hình thức kể chuyện; có tính chất tường thuật
Từ điển Anh - Anh
narrative
|

narrative

narrative (nărʹə-tĭv) noun

1. A narrated account; a story.

2. The art, technique, or process of narrating.

3. Computer Science. A comment.

adjective

1. Consisting of or characterized by the telling of a story: narrative poetry.

2. Of or relating to narration: narrative skill.

narʹratively adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
narrative
|
narrative
narrative (n)
  • story, tale, account, description, chronicle, history
  • plot, story line, sequence of events