Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nơm
[nơm]
|
danh từ.
fishing-tackle, fishing-basket, creel
Từ điển Việt - Việt
nơm
|
danh từ
đồ đan bằng tre, để chụp cá
được chim bẻ ná, được cá quên nơm (tục ngữ)
động từ
bắt cá bằng nôm