Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
núp
[núp]
|
to take cover/shelter; to conceal oneself; to hide; to lurk
Từ điển Việt - Việt
núp
|
động từ
ẩn nấp nơi kín đáo
Hoa rằng: bà đã đến đâu, dón chân đứng núp độ đâu nửa giờ (Truyện Kiều)
dựa vào
núp dưới danh người khác