Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
[né]
|
to dodge; to evade; to fend off
To evade/dodge a blow
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
phên đan thưa có nhét rơm, dùng đặt tằm khi đã chín cho tằm làm kén
sẵn nong sẵn né (tục ngữ)
động từ
đứng nép một bên
né người tránh mưa
tránh để khỏi phải đương đầu