Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mutually
['mju:tjuəli]
|
phó từ
lẫn nhau, qua lại
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mutually
|
mutually
mutually (adv)
equally, jointly, reciprocally, commonly, communally, conjointly