Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
musk
[mʌsk]
|
danh từ
xạ hương
hươu xạ
mùi xạ
Chuyên ngành Anh - Việt
musk
[mʌsk]
|
Kỹ thuật
xạ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
musk
|
musk
musk (n)
perfume, scent, smell, fragrance, aroma, bouquet