Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mulch
[mʌl∫]
|
danh từ
(nông nghiệp) lớp phủ, bổi (che phủ bảo vệ rễ cây mới trồng)
ngoại động từ
(nông nghiệp) phủ, bổi (cây mới trồng)
Chuyên ngành Anh - Việt
mulch
[mʌl∫]
|
Kỹ thuật
lớp phủ (giữ nước)
Sinh học
lớp phủ
Xây dựng, Kiến trúc
lớp phủ (giữ nước)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mulch
|
mulch
mulch (n)
covering, protection, insulation, organic matter, leaves, straw, bark, peat, plastic sheeting
mulch (v)
cover, protect, insulate, dress, top dress