Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mourner
['mɔ:nə]
|
danh từ
người than khóc, người đi đưa ma
người khóc thuê (đám ma)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mourner
|
mourner
mourner (n)
bereaved person, funeral-goer, griever, widow, widower, pallbearer