Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mountaineering
[,maunti'niəriη]
|
danh từ
sự leo núi, sự trèo núi
Từ điển Anh - Anh
mountaineering
|

mountaineering

mountaineering (mountn-ērʹĭng) noun

Sports.

The climbing of mountains for sport.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mountaineering
|
mountaineering
mountaineering (n)
climbing, hiking, rock climbing, alpinism, hillwalking, artificial climbing, free climbing, bouldering, mountain climbing