Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
moisture
['mɔist∫ə]
|
danh từ
hơi ẩm; nước ẩm đọng lại; nước ẩm rịn ra
Chuyên ngành Anh - Việt
moisture
['mɔist∫ə]
|
Hoá học
độ ẩm, lượng chứa nước
Kỹ thuật
độ ẩm, độ chứa nước; lượng chứa nước, hàm lượng nước
Sinh học
độ ẩm
Toán học
hơi ẩm; độ ẩm
Xây dựng, Kiến trúc
độ ẩm, độ chứa nước; lượng chứa nước, hàm lượng nước
Từ điển Anh - Anh
moisture
|

moisture

moisture (moisʹchər) noun

1. Diffuse wetness that can be felt as vapor in the atmosphere or condensed liquid on the surfaces of objects; dampness.

2. The state or quality of being damp.

 

[Middle English, from Old French, from moiste, moist. See moist.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
moisture
|
moisture
moisture (n)
dampness, wetness, humidity, damp, moistness, vapor
antonym: dryness