Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mishap
['mishæp]
|
danh từ
việc rủi ro, việc không may; tai nạn
sự bất hạnh
Chuyên ngành Anh - Việt
mishap
['mishæp]
|
Hoá học
tai nạn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mishap
|
mishap
mishap (n)
accident, calamity, misfortune, disaster, catastrophe, misadventure, casualty