Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
minibus
['minibʌs]
|
danh từ
xe buýt nhỏ chứa khoảng 12 người
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
minibus
|
minibus
minibus (n)
small bus, minivan, coach, bus, camper van, camper, van