Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mime
['maim]
|
danh từ
kịch điệu bộ; kịch câm
nội động từ
diễn kịch câm
ngoại động từ
diễn đạt bằng điệu bộ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mime
|
mime
mime (v)
  • act out, represent, simulate, express, symbolize
  • mimic, satirize, caricature, parody, take off (informal), ape, mock, ridicule