Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
midwinter
['mid'wintə]
|
danh từ
giữa mùa đông
Chuyên ngành Anh - Việt
midwinter
['mid'wintə]
|
Kỹ thuật
đông chí
Xây dựng, Kiến trúc
đông chí
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
midwinter
|
midwinter
midwinter (n)
middle of winter, wintertime, winter solstice, the winter months, the depths of winter, winter
antonym: midsummer