Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
midget
['midʒit]
|
danh từ
người lùn
vật rất nhỏ; con vật rất nhỏ
Chuyên ngành Anh - Việt
midget
['midʒit]
|
Kỹ thuật
nhỏ, bé, tí hon
Toán học
nhỏ, bé, tí hon
Xây dựng, Kiến trúc
tý hon, cỡ nhỏ