Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
micro
|
tiền tố
rất nhỏ; cực nhỏ
vi mạch
một phần triệu
một phần triệu gam; micrôgam
danh từ
máy vi tính ( microcomputer )
Chuyên ngành Anh - Việt
micro
|
Kỹ thuật
vi mô
Tin học
vi mô
Chuyên ngành Việt - Anh
micro
|
Kỹ thuật
microphone
Toán học
microphone
Vật lý
microphone
Xây dựng, Kiến trúc
microphone
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
micro
|
micro
micro (n)
microcomputer, small computer, personal computer, PC, laptop computer, laptop, palmtop, minicomputer