Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
messman
['mesmæn]
|
danh từ
người phục vụ bữa ăn (của hải quân)