Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
messy
['mesi]
|
tính từ
hỗn độn, lộn xộn, bừa bãi, bẩn thỉu