Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
merely
['miəli]
|
phó từ
chỉ, đơn thuần
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
merely
|
merely
merely (adv)
just, only, simply, purely