Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
mending
['mendiη]
|
danh từ
vật được vá/tu sữa/sửa chữa
sự vá lại/sửa chữa/tu sữa